Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng

Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng

Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng - Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng có địa chỉ tại Ấp Thạnh Hải (thửa đất số 97,98, tờ bản đồ số 37), Xã Thạnh Hải, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301042213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301042213

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Thạnh Hải (thửa đất số 97,98, tờ bản đồ số 37), Xã Thạnh Hải, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301042213 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301042213, Công Ty TNHH Sài Gòn - Cồn Bửng, Bến Tre, Huyện Thạnh Phú, Xã Thạnh Hải, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 55101
18 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
29 Xuất bản sách 58110
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
32 Hoạt động xuất bản khác 58190
33 Xuất bản phần mềm 58200