Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện có địa chỉ tại Số 008A/AH, ấp 1, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301053825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301053825

Ngày cấp 18-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 008A/AH, ấp 1, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301053825 / 18-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301053825, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Chí Nguyện, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Thị Trấn Ba Tri, Lê Thanh Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
47 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
48 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
65 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
66 Dịch vụ điều tra 80300
67 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
68 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110