Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi có địa chỉ tại Số 99A5, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301054561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301054561

Ngày cấp 30-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 99A5, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301054561 / 30-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Ánh Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301054561, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Bảo Nhi, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường Phú Tân, Hồ Ánh Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất mỹ phẩm 20231
9 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
11 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thoát nước 37001
14 Xử lý nước thải 37002
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Thu gom rác thải y tế 38121
18 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn rau, quả 46323
33 Bán buôn cà phê 46324
34 Bán buôn chè 46325
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn vải 46411
43 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
44 Bán buôn hàng may mặc 46413
45 Bán buôn giày dép 46414
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
75 Vận tải đường ống 49400
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Khách sạn 55101
78 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
79 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
80 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
82 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
84 Xuất bản sách 58110
85 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
86 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
87 Hoạt động xuất bản khác 58190
88 Xuất bản phần mềm 58200
89 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
90 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
91 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
92 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
93 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
95 Dịch vụ đóng gói 82920
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990