Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Thị Hường

Công Ty TNHH Lâm Thị Hường có địa chỉ tại . Mã số thuế 1301104050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Chưa rõ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301104050

Ngày cấp 11-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Thị Hường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Chưa rõ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301104050 / 11-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301104050

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
9 Bán buôn hoa và cây 46202
10 Bán buôn động vật sống 46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn gạo 46310
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
24 Vận tải hành khách hàng không 51100
25 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245