Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bách Hữu

Bach Huu Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bách Hữu - Bach Huu Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Thửa đất số 66, tờ bản đồ số 12, Ấp 6, Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301104205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301104205

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bách Hữu

Tên giao dịch

Bach Huu Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 66, tờ bản đồ số 12, Ấp 6, Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301104205 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301104205, Bach Huu Technology Joint Stock Company, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Bình Thành, Nguyễn Đăng Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
16 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất than cốc 19100
22 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
27 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
32 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
33 Sản xuất đồng hồ 26520
34 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
35 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
36 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
37 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
38 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
39 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
40 Sản xuất pin và ắc quy 27200
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
47 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
48 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
49 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
52 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
53 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
54 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
55 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
57 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
58 Sản xuất máy luyện kim 28230
59 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
60 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
61 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
63 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
64 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
65 Sản xuất xe có động cơ 29100
66 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
67 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
68 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
69 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
70 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
71 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
72 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
73 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
74 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
75 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
108 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
109 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
110 Hoạt động thú y 75000