Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tổng Đài Địa Ốc Bến Tre

Bentre Real Estate Portal Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tổng Đài Địa Ốc Bến Tre - Bentre Real Estate Portal Joint Stock Company có địa chỉ tại Số D3, khu phố 2, khu đô thị Hưng Phú, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301104607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301104607

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tổng Đài Địa Ốc Bến Tre

Tên giao dịch

Bentre Real Estate Portal Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số D3, khu phố 2, khu đô thị Hưng Phú, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301104607 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301104607, Bentre Real Estate Portal Joint Stock Company, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường Phú Tân, Nguyễn Đình Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
34 Sản xuất mực in 20222
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất xi măng 23941
37 Sản xuất vôi 23942
38 Sản xuất thạch cao 23943
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
42 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
43 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
44 Đúc sắt thép 24310
45 Đúc kim loại màu 24320
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
49 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
53 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
54 Thoát nước 37001
55 Xử lý nước thải 37002
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
65 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
69 Đại lý xe có động cơ khác 45139
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
74 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
174 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
175 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
176 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
177 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
178 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
179 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
180 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
181 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
183 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
184 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
185 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
186 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
187 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
188 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
189 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
190 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
191 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
192 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
193 Vận tải hành khách đường sắt 49110
194 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
195 Vận tải bằng xe buýt 49200
196 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
197 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
198 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
199 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
200 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
201 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
202 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
203 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
204 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
207 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
208 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
209 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
210 Vận tải đường ống 49400
211 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
212 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
214 Vận tải hành khách hàng không 51100
215 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
223 Bốc xếp hàng hóa 5224
224 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
225 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
226 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
227 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
228 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
230 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
231 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
232 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
233 Bưu chính 53100
234 Chuyển phát 53200
235 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
236 Khách sạn 55101
237 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
238 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
239 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
240 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
241 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
242 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
243 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
244 Dịch vụ ăn uống khác 56290
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
246 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
248 Xuất bản sách 58110
249 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
250 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
251 Hoạt động xuất bản khác 58190
252 Xuất bản phần mềm 58200
253 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
254 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
255 Hoạt động sản xuất phim video 59112
256 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
257 Hoạt động hậu kỳ 59120
258 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
259 Hoạt động viễn thông khác 6190
260 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
261 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
262 Lập trình máy vi tính 62010
263 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
264 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
265 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
266 Cổng thông tin 63120
267 Hoạt động thông tấn 63210
268 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
269 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
270 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
271 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
272 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
273 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
274 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
275 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
276 Bảo hiểm nhân thọ 65110
277 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
278 Hoạt động kiến trúc 71101
279 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
280 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
281 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
282 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
283 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
285 Quảng cáo 73100
286 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
287 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
288 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
289 Cho thuê xe có động cơ 7710
290 Cho thuê ôtô 77101
291 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
292 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
293 Cho thuê băng, đĩa video 77220
294 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
296 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
297 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
298 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
299 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
300 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
301 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
302 Cung ứng lao động tạm thời 78200
303 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
304 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
305 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
306 Đại lý du lịch 79110
307 Điều hành tua du lịch 79120
308 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
309 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
310 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
311 Dịch vụ điều tra 80300
312 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
313 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
314 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
315 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
316 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
317 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
318 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
319 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
320 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
321 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
323 Dịch vụ đóng gói 82920
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990