Xí nghiệp xay xát chế biến 2 có địa chỉ tại Khu công nghiệp Trần Quốc Toản ,phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400102336-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1400102336-002 |
Ngày cấp | 26-08-1998 | Ngày đóng MST | 24-07-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Xí nghiệp xay xát chế biến 2 |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 859146 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp Trần Quốc Toản ,phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | QL 30, xã Mỹ tân - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 123 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Đồng Tháp | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 301948 / 04-05-1994 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế ĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 36 | Tổng số lao động | 36 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-132-070-071 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Bùi Minh Tâm |
Địa chỉ | Phường 6 | ||||
| Kế toán trưởng | TRần Văn Biển |
Địa chỉ | TT Mỹ Thọ | ||||
| Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1400102336-002, 301948, 859146, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 11, Bùi Minh Tâm, TRần Văn Biển
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400102336-002 | Công ty XNK lương thực vật tư nông nghiệp Đồng Tháp | QL 30, Xã Mỹ Tân |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400102336-002 | Kho phõn xưởng 1 | Khu CN TRần Quốc Toản |
| 2 | 1400102336-002 | Kho phõn xưởng 2 | Khu CN TRần Quốc Toản |
| 3 | 1400102336-002 | Kho phõn xưởng 3 | Khu CN TRần Quốc Toản |
| 4 | 1400102336-002 | Kho phõn xưởng 4 | Khu CN TRần Quốc Toản |