Công ty XNK lương thực vật tư nông nghiệp Đồng Tháp - DAGRIMEX có địa chỉ tại QL 30, Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400102336 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1400102336 |
Ngày cấp | 21-08-1998 | Ngày đóng MST | 05-07-2006 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty XNK lương thực vật tư nông nghiệp Đồng Tháp |
Tên giao dịch | DAGRIMEX |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 067-852374 / 067-852999 | ||||
Địa chỉ trụ sở | QL 30, Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 067-852206 / 852999 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | QL 30, Xã Mỹ Tân - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 45 / | C.Q ra quyết định | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 110957 / 07-11-1996 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch và Đầu Tư ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 306 | Tổng số lao động | 306 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-132-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Thành |
Địa chỉ | 05, Nguyễn Trãi, Phường 2 | ||||
Kế toán trưởng | Lê Thành Sử |
Địa chỉ | 29 Nguyễn Trãi, P1 | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1400102336, 110957, 067-852374, DAGRIMEX, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Xã Mỹ Tân, Nguyễn Hữu Thành, Lê Thành Sử
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400102336 | Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty Lương Thực Miền Nam | 42 Chu Mạnh Trinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400102336 | Xí nghiệp chiết nạp khí hoá lỏng Đồng Tháp | Khu công nghiệp Sa Đéc |
2 | 1400102336 | XN xay xát Chế Biến 1 | QL80, khóm 3, phường 2 |
3 | 1400102336 | XN xay xát Chế Biến 2 | phường 11 |
4 | 1400102336 | XN xay xát CB 4 | null |
5 | 1400102336 | XN xay xát CB 3 | null |
6 | 1400102336 | XN xay xát CB 5 | null |
7 | 1400102336 | Xí nghiệp đầu tư | Xã Tân Dương |
8 | 1400102336 | Xí nghiệp bao bì | Trần Quốc Toản |
9 | 1400102336 | Trung tâm dịch vụ LT-VN nông nghiệp | QL30 xã Mỹ Tân |
10 | 1400102336 | Chi nhánh công ty XNK LT VTNN ĐT tại TP Hồ Chí Minh | 572 Trần Xuân Soạn |
11 | 1400102336 | Nhà hàng ăn uống Hoa Sen | P1 |
12 | 1400102336 | Chi nhánh Công ty XNK luơng tực VTNN Đồng Tháp tại Đắc Lắc | 28 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13 | 1400102336 | Siêu Thị Đồng Tháp | 01 Đường 30/4 Phường 1 |
14 | 1400102336 | Xí nghiệp Thanh Bình | ấp Tân Đông A, TT Thanh bình |
15 | 1400102336 | Ban Quản Lý Dự án Chợ Trung Tâm Nông Sản Thanh Bình | QL 30 Xã Mỹ Tân |
16 | 1400102336 | Xí Nghiệp Lương thực Cao Lãnh | quốc lộ 30, phường 11 |
17 | 1400102336 | Trạm kinh doanh lương thực | ấp Long Thạnh, xã Long An |
18 | 1400102336 | Siêu thị CITIMART Cần Thơ | Số 51 đường Nguyễn Trãi, phường Thới Bình |
19 | 1400102336 | Xí Nghiệp chế biến nông thủy sản xuất khẩu Đồng Thuận | Khu phố 9, Phường Mũi Né |
20 | 1400102336 | Chợ Trung Tâm Nông Sản Thanh Bình | ấp Tân Đông A, Thị trấn Thanh Bình |
21 | 1400102336 | Xí Nghiệp Sản xuất thức ăn Thuỷ sản Sông Tiền | quốc lộ 30, phường 11 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400102336 | Xí nghiệp chiết nạp khí hoá lỏng Đồng Tháp | Khu công nghiệp Sa Đéc |
2 | 1400102336 | XN xay xát Chế Biến 1 | QL80, khóm 3, phường 2 |
3 | 1400102336 | XN xay xát Chế Biến 2 | phường 11 |
4 | 1400102336 | XN xay xát CB 4 | null |
5 | 1400102336 | XN xay xát CB 3 | null |
6 | 1400102336 | XN xay xát CB 5 | null |
7 | 1400102336 | Xí nghiệp đầu tư | Xã Tân Dương |
8 | 1400102336 | Xí nghiệp bao bì | Trần Quốc Toản |
9 | 1400102336 | Trung tâm dịch vụ LT-VN nông nghiệp | QL30 xã Mỹ Tân |
10 | 1400102336 | Chi nhánh công ty XNK LT VTNN ĐT tại TP Hồ Chí Minh | 572 Trần Xuân Soạn |
11 | 1400102336 | Nhà hàng ăn uống Hoa Sen | P1 |
12 | 1400102336 | Chi nhánh Công ty XNK luơng tực VTNN Đồng Tháp tại Đắc Lắc | 28 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13 | 1400102336 | Siêu Thị Đồng Tháp | 01 Đường 30/4 Phường 1 |
14 | 1400102336 | Xí nghiệp Thanh Bình | ấp Tân Đông A, TT Thanh bình |
15 | 1400102336 | Ban Quản Lý Dự án Chợ Trung Tâm Nông Sản Thanh Bình | QL 30 Xã Mỹ Tân |
16 | 1400102336 | Xí Nghiệp Lương thực Cao Lãnh | quốc lộ 30, phường 11 |
17 | 1400102336 | Trạm kinh doanh lương thực | ấp Long Thạnh, xã Long An |
18 | 1400102336 | Siêu thị CITIMART Cần Thơ | Số 51 đường Nguyễn Trãi, phường Thới Bình |
19 | 1400102336 | Xí Nghiệp chế biến nông thủy sản xuất khẩu Đồng Thuận | Khu phố 9, Phường Mũi Né |
20 | 1400102336 | Chợ Trung Tâm Nông Sản Thanh Bình | ấp Tân Đông A, Thị trấn Thanh Bình |
21 | 1400102336 | Xí Nghiệp Sản xuất thức ăn Thuỷ sản Sông Tiền | quốc lộ 30, phường 11 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400102336 | Phõn xưởng Mỹ Thọ | Đường 3/2, ấp Mỹ Thọ, TT Mỹ Thọ |
2 | 1400102336 | Kho Tõn Dương | ấp Tõn Lộc A, xó Tõn Dương |
3 | 1400102336 | Kho Định Yờn | ấp An Bỡnh, xó Định Yờn |
4 | 1400102336 | Kho Mỹ Quý | ấp Mỹ Tõy 1, xó Mỹ Quý |
5 | 1400102336 | Kho Tõn Hựu | ấp Tõn An, xó Tõn Nhuận Đụng |
6 | 1400102336 | Kho An Long | ấp Phỳ Yờn, xó An Long |
7 | 1400102336 | Kho Giồng Găng | ấp Rộc Muống, xó Tõn Cụng Chớ |
8 | 1400102336 | Kho Phỳ Thuận | xó Phỳ Thuận |