Công Ty TNHH 01TV Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn VN - CN Đồng Tháp - NHNo & PTNT Tỉnh Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 1, Nguyễn Du - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400103114 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ngân hàng trung ương
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1400103114 |
Ngày cấp | 21-08-1998 | Ngày đóng MST | 04-03-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH 01TV Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn VN - CN Đồng Tháp |
Tên giao dịch | NHNo & PTNT Tỉnh Đồng Tháp |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 851364 / 851867 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 1, Nguyễn Du - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 851364 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 1, Nguyễn Du - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1400103114 / 21-08-1998 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và dầu tư ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 300 | Tổng số lao động | 300 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-564-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Rạng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 132 Tân Đông-Thị trấn Thanh Bình-Huyện Thanh Bình-Đồng Tháp |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Rạng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng Xuân tuất |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động ngân hàng trung ương | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1400103114, 851364, NHNo & PTNT Tỉnh Đồng Tháp, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 2, Nguyễn Ngọc Rạng, Hoàng Xuân tuất
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT TX SaĐéc | Trần Hưng Đạo |
2 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Tân Hồng | Thị trấn Sa Rài |
3 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Hồng Ngự | Thị trấn Hồng Ngự |
4 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim |
5 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT Thanh Bình | Thị trấn Thanh Bình |
6 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN Tháp Mười | null |
7 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ |
8 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Lấp Vò | null |
9 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Lai Vung | null |
10 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Châu Thành | Thị trấn Cái Tàu Hạ |
11 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT loại IV TX Cao Lãnh | Nguyễn Huệ |
12 | 1400103114 | Ngân Hàng NN và PT Nông thôn TX Cao Lãnh | Số 15-17, Nguyễn Huệ, phường 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT TX SaĐéc | Trần Hưng Đạo |
2 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Tân Hồng | Thị trấn Sa Rài |
3 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Hồng Ngự | Thị trấn Hồng Ngự |
4 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim |
5 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT Thanh Bình | Thị trấn Thanh Bình |
6 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN Tháp Mười | null |
7 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ |
8 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Lấp Vò | null |
9 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Lai Vung | null |
10 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNN huyện Châu Thành | Thị trấn Cái Tàu Hạ |
11 | 1400103114 | CN Ngân hàng nông nghiệp và PTNT loại IV TX Cao Lãnh | Nguyễn Huệ |
12 | 1400103114 | Ngân Hàng NN và PT Nông thôn TX Cao Lãnh | Số 15-17, Nguyễn Huệ, phường 1 |