Công Ty Xăng Dầu Đồng Tháp (Tnhh 01tv) - PETROLIMEX DONG THAP có địa chỉ tại Số 34, Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400103562 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1400103562 |
Ngày cấp | 21-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Xăng Dầu Đồng Tháp (Tnhh 01tv) |
Tên giao dịch | PETROLIMEX DONG THAP |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 0673859407-3851 / 0673852283 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 34, Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0673859407-3851 / 0673852283 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 34, Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1400103562 / 13-07-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đồng Tháp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 186 | Tổng số lao động | 186 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-136-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Phúc Thạnh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 133, Trương Hán Siêu-Phường Mỹ Phú-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp |
||||
| Tên giám đốc | Hồ Minh Bạch |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1400103562, 0673859407-3851, PETROLIMEX DONG THAP, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 1, Lê Phúc Thạnh, Hồ Minh Bạch
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400103562 | Tập Đoàn Xăng Dầu Việt Nam | Số 1, phố Khâm Thiên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Vĩnh Thạnh | xã Vĩnh Thạnh |
| 2 | 1400103562 | Cửa hàng Xăng dầu Cái Tàu Hạ | QL 80 Xã An Nhơn |
| 3 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu (nổi) Phú Thọ | Xã Phú Thọ |
| 4 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Hồng | Thị Trấn Sa Rài |
| 5 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phường 4 TP Cao Lảnh | Đường Phạm Hữu Lầu, Phường 4 |
| 6 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Hòa Bình ( Đổi Tên Từ Cửa Hàng Xăng Dầu Hư | ấp 2 |
| 7 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tân Bình | QL 80, Xã Tân bình |
| 8 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phú Lợi | xã Phú Lợi |
| 9 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Sa Rài | TT Sa Rài |
| 10 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu An Bình | phường An Lộc |
| 11 | 1400103562 | Cửa hàng bán lẻ xăng dầu Phú Thành A | null |
| 12 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tràm Chim | TT Tràm Chim |
| 13 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tam Nông | TT Tràm Chim |
| 14 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Thanh Bình | TT Thanh Bình |
| 15 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Lấp Vò | TT Lấp Vò |
| 16 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Bình Thành | QL 30, xã Bình Thành |
| 17 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phường 11 TP Cao Lãnh | Phường 11 |
| 18 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Thọ | TT Mỹ Thọ |
| 19 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Đường Thét 2 | xã Mỹ Quý |
| 20 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Đường Thét 1 | xã Mỹ Quý |
| 21 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Mỹ An | TT Mỹ An |
| 22 | 1400103562 | Cửa hàng Xăng Dầu Nha Mân | Xã Tân nhuận đông |
| 23 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Hòa Long | QL 80 TT Lai vung |
| 24 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Phường 2 Thành Phố Sa Đéc | QL 80, F2 |
| 25 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Bình Tấn | xã Bình Tấn |
| 26 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Bình Phú | Xã Bình phú |
| 27 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Phú Đông | xã Tân Phú Đông |
| 28 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Thạnh | xã Tân Thạnh |
| 29 | 1400103562 | Cửa hàng kinh doanh gas | số 34 Lý Thường Kiệt, Phường 1 |
| 30 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Mỹ An 2 | TT Mỹ An |
| 31 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Đốc Binh Kiều | xã Đốc Binh Kiều |
| 32 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu An Phước | xã An Phước |
| 33 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Phú | Xã Tân Phú, huyện Thanh Bình |
| 34 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Ba Sao | Xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh |
| 35 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Công Chí | xã Tân Công Chí |
| 36 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ An Hưng | Tỉnh lộ 848, xã mỹ An Hưng |
| 37 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Nhị Mỹ | xã Nhị Mỹ |
| 38 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Phước | Xã Tân Phước, huyện Tân Hồng |
| 39 | 1400103562 | Cửa Hàng xăng Dầu Phú Thành A | ấp Long Phú A, xã Phú Thành A |
| 40 | 1400103562 | null | null |
| 41 | 1400103562 | CH KD Các Loại SP Hoá Dầu | Phường 1 |
| 42 | 1400103562 | CH Xăng Dầu Mỹ Hiệp | ấp 3, xã Mỹ Hiệp |
| 43 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ Hòa | tỉnh lộ 845, ấp 2, xã Mỹ Hoà |
| 44 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tân Khánh Đông | Xã Tân Khánh Đông, |
| 45 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ An 3 | Khóm 1, thị trấn Mỹ An |
| 46 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Phú Ninh | QL30, xã Phú Ninh |
| 47 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Trường Xuân | ấp 6B, xã Trường Xuân |
| 48 | 1400103562 | Cửa hàng kinh doanh Thiết bị phụ tùng chuyên dùng xăng dầu | Quốc lộ 30, thị trấn Mỹ Thọ |
| 49 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phú Thọ | ấp 6 B, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông |
| 50 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ Đông | ĐT 847, Cống 13, xã Mỹ Đông |
| 51 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Bình Thành 2 | ấp Bình Định, xã Bình Thành |
| 52 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tân Mỹ 2 | ấp 3, xã Tân Mỹ |
| 53 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ |
| 54 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Gáo Giồng | xã Gáo Giồng, |
| 55 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu An Lạc | Khóm Trà Đư |
| 56 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu An Long | ấp An Thịnh |
| 57 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tràm Chim 2 | Khóm 4 |
| 58 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Thường Phước 1 | ấp 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Vĩnh Thạnh | xã Vĩnh Thạnh |
| 2 | 1400103562 | Cửa hàng Xăng dầu Cái Tàu Hạ | QL 80 Xã An Nhơn |
| 3 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu (nổi) Phú Thọ | Xã Phú Thọ |
| 4 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Hồng | Thị Trấn Sa Rài |
| 5 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phường 4 TP Cao Lảnh | Đường Phạm Hữu Lầu, Phường 4 |
| 6 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Hòa Bình ( Đổi Tên Từ Cửa Hàng Xăng Dầu Hư | ấp 2 |
| 7 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tân Bình | QL 80, Xã Tân bình |
| 8 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phú Lợi | xã Phú Lợi |
| 9 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Sa Rài | TT Sa Rài |
| 10 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu An Bình | phường An Lộc |
| 11 | 1400103562 | Cửa hàng bán lẻ xăng dầu Phú Thành A | null |
| 12 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tràm Chim | TT Tràm Chim |
| 13 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tam Nông | TT Tràm Chim |
| 14 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Thanh Bình | TT Thanh Bình |
| 15 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Lấp Vò | TT Lấp Vò |
| 16 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Bình Thành | QL 30, xã Bình Thành |
| 17 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phường 11 TP Cao Lãnh | Phường 11 |
| 18 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Mỹ Thọ | TT Mỹ Thọ |
| 19 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Đường Thét 2 | xã Mỹ Quý |
| 20 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Đường Thét 1 | xã Mỹ Quý |
| 21 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Mỹ An | TT Mỹ An |
| 22 | 1400103562 | Cửa hàng Xăng Dầu Nha Mân | Xã Tân nhuận đông |
| 23 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Hòa Long | QL 80 TT Lai vung |
| 24 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Phường 2 Thành Phố Sa Đéc | QL 80, F2 |
| 25 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Bình Tấn | xã Bình Tấn |
| 26 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Bình Phú | Xã Bình phú |
| 27 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Phú Đông | xã Tân Phú Đông |
| 28 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Thạnh | xã Tân Thạnh |
| 29 | 1400103562 | Cửa hàng kinh doanh gas | số 34 Lý Thường Kiệt, Phường 1 |
| 30 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Mỹ An 2 | TT Mỹ An |
| 31 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Đốc Binh Kiều | xã Đốc Binh Kiều |
| 32 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu An Phước | xã An Phước |
| 33 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Phú | Xã Tân Phú, huyện Thanh Bình |
| 34 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Ba Sao | Xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh |
| 35 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Công Chí | xã Tân Công Chí |
| 36 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ An Hưng | Tỉnh lộ 848, xã mỹ An Hưng |
| 37 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Nhị Mỹ | xã Nhị Mỹ |
| 38 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Phước | Xã Tân Phước, huyện Tân Hồng |
| 39 | 1400103562 | Cửa Hàng xăng Dầu Phú Thành A | ấp Long Phú A, xã Phú Thành A |
| 40 | 1400103562 | null | null |
| 41 | 1400103562 | CH KD Các Loại SP Hoá Dầu | Phường 1 |
| 42 | 1400103562 | CH Xăng Dầu Mỹ Hiệp | ấp 3, xã Mỹ Hiệp |
| 43 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ Hòa | tỉnh lộ 845, ấp 2, xã Mỹ Hoà |
| 44 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tân Khánh Đông | Xã Tân Khánh Đông, |
| 45 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ An 3 | Khóm 1, thị trấn Mỹ An |
| 46 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Phú Ninh | QL30, xã Phú Ninh |
| 47 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Trường Xuân | ấp 6B, xã Trường Xuân |
| 48 | 1400103562 | Cửa hàng kinh doanh Thiết bị phụ tùng chuyên dùng xăng dầu | Quốc lộ 30, thị trấn Mỹ Thọ |
| 49 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Phú Thọ | ấp 6 B, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông |
| 50 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ Đông | ĐT 847, Cống 13, xã Mỹ Đông |
| 51 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Bình Thành 2 | ấp Bình Định, xã Bình Thành |
| 52 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tân Mỹ 2 | ấp 3, xã Tân Mỹ |
| 53 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ |
| 54 | 1400103562 | Cửa hàng xăng dầu Gáo Giồng | xã Gáo Giồng, |
| 55 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu An Lạc | Khóm Trà Đư |
| 56 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu An Long | ấp An Thịnh |
| 57 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Tràm Chim 2 | Khóm 4 |
| 58 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Thường Phước 1 | ấp 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Mỹ An 4 | Khúm 1 |
| 2 | 1400103562 | Kho trung chuyển xăng dầu Bỡnh Thành | Xó Bỡnh Thành |
| 3 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Trường Xuõn 2 | ấp 5B |
| 4 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Trường Xuõn 3 | ấp 6B |
| 5 | 1400103562 | Cửa Hàng Xăng Dầu Phỳ Đức | ấp K9 |