Viễn Thông Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 83, Nguyễn Huệ - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400104037 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1400104037 |
Ngày cấp | 21-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Đồng Tháp |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 0673851109 / 0673854078 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 83, Nguyễn Huệ - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0673851109 / 0673854078 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 83, Nguyễn Huệ - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 617 / | C.Q ra quyết định | Bưu chính Viễn Thông Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1400104037 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đồng Tháp | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 417 | Tổng số lao động | 417 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Hòa |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 68, Võ Trường Toản-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp |
||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Hoà |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hữu Đông |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1400104037, 0673851109, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Lê Văn Hòa, Lê Văn Hoà, Nguyễn Hữu Đông
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400104037 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400104037 | Công ty xây lắp bưu điện | phường1 |
| 2 | 1400104037 | Công ty bưu chính PHBC | phường 1 |
| 3 | 1400104037 | Công ty điện báo điện thoại | phường 1 |
| 4 | 1400104037 | Bưu điện huyện Tân Hồng | Trần Hưng Đạo, TT Sa Rài |
| 5 | 1400104037 | Bưu điện huyện Hồng Ngự | Hùng Vương, TT Hồng Ngự |
| 6 | 1400104037 | Bưu điện huyện Tam Nông | null |
| 7 | 1400104037 | Bưu điện huyện Thanh Bình | null |
| 8 | 1400104037 | Bưu điện huyện Tháp Mười | null |
| 9 | 1400104037 | Bưu điện huyện Cao Lảnh | null |
| 10 | 1400104037 | Bưu điện huyện Lấp Vò | null |
| 11 | 1400104037 | Bưu điện huyện Lai Vung | null |
| 12 | 1400104037 | Bưu điện huyện Châu Thành | null |
| 13 | 1400104037 | Bưu điện TX Sađec | null |
| 14 | 1400104037 | Bưu cục 3 Mỹ Hiệp | null |
| 15 | 1400104037 | Bưu cục 3 Trần Quốc Toản | null |
| 16 | 1400104037 | Bưu cục 3 An Long | null |
| 17 | 1400104037 | Bưu cục 3 An Phong | null |
| 18 | 1400104037 | Bưu cục 3 Trường Xuân | null |
| 19 | 1400104037 | Bưu cục 3 Nha Mân | null |
| 20 | 1400104037 | Bưu cục 3 Bình Hàng Tây | null |
| 21 | 1400104037 | Bưu cục 3 Vĩnh Thạnh | null |
| 22 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Mỹ | null |
| 23 | 1400104037 | Bưu cục 3 Hoà Tân | null |
| 24 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Hựu | null |
| 25 | 1400104037 | Bưu cục 3 Mương Miễu | null |
| 26 | 1400104037 | Bưu cục 3 Long Khánh B | null |
| 27 | 1400104037 | Bưu cục 3 Phú Thuận B | null |
| 28 | 1400104037 | Bưu cục 3 Phú Thành | null |
| 29 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Huề | null |
| 30 | 1400104037 | Bưu cục 3 Mỹ Tân | null |
| 31 | 1400104037 | Bưu cục 3 Kiến Văn | null |
| 32 | 1400104037 | Bưu cục 3 Bình Thạnh | null |
| 33 | 1400104037 | Bưu cục 3 Thanh Mỹ | null |
| 34 | 1400104037 | Bưu cục 3 Đường Thét | null |
| 35 | 1400104037 | Bưu cục 3 Nàng Hai | null |
| 36 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Thành | null |
| 37 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Hoà | null |
| 38 | 1400104037 | Bưu cục 3 Giồng Găng | null |
| 39 | 1400104037 | Bưu cục 3 Long Sơn Ngọc | null |
| 40 | 1400104037 | Bưu cục 3 Thường Thới Hậu A | null |
| 41 | 1400104037 | Bưu cục 3 Phú Hiệp | null |
| 42 | 1400104037 | Bưu cục 3 phường 6 | null |
| 43 | 1400104037 | Bưu cục Mỹ Long | null |
| 44 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Quới | null |
| 45 | 1400104037 | Bưu cục 3 Gáo Giồng | null |
| 46 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Thuận Đông | null |
| 47 | 1400104037 | Bưu cục 3 Định An | null |
| 48 | 1400104037 | Nhà khách Bưu điện Đồng Tháp | null |
| 49 | 1400104037 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp | 101 Đường Nguyễn Huệ P1 |
| 50 | 1400104037 | Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng | 83-85, Nguyễn Huệ, phường I |
| 51 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông TP. Cao Lãnh | 83-85, Nguyễn Huệ, phường 1 |
| 52 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Cao Lãnh | QL 30, TT Mỹ Thọ |
| 53 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Sa Đéc | Hùng Vương, khóm 4, phường I |
| 54 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Thanh Bình | QL 30, ấp Tân Đông A, TT Thanh Bình |
| 55 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Tam Nông | Nguyễn Sinh Sắc, ấp 2, TT Tràm Chim |
| 56 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Hồng Ngự | Hùng Vương, TT Hồng Ngự |
| 57 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Tân Hồng | Số 13, Trần Hưng Đạo, TT Sa Rài |
| 58 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Tháp Mười | Số 32/D, Nguyễn Văn Cừ, khóm 4, TT Mỹ An |
| 59 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Lấp Vò | QL 80, TT Lấp Vò |
| 60 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Lai Vung | QL 80, khóm I, TT Lai Vung |
| 61 | 1400104037 | Trung Tâm Tin Học | 83-85, Nguyễn Huệ, P1 |
| 62 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Châu Thành | ấp Phú Mỹ Hiệp, QL 80, TT Cái Tàu Hạ. |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400104037 | Công ty xây lắp bưu điện | phường1 |
| 2 | 1400104037 | Công ty bưu chính PHBC | phường 1 |
| 3 | 1400104037 | Công ty điện báo điện thoại | phường 1 |
| 4 | 1400104037 | Bưu điện huyện Tân Hồng | Trần Hưng Đạo, TT Sa Rài |
| 5 | 1400104037 | Bưu điện huyện Hồng Ngự | Hùng Vương, TT Hồng Ngự |
| 6 | 1400104037 | Bưu điện huyện Tam Nông | null |
| 7 | 1400104037 | Bưu điện huyện Thanh Bình | null |
| 8 | 1400104037 | Bưu điện huyện Tháp Mười | null |
| 9 | 1400104037 | Bưu điện huyện Cao Lảnh | null |
| 10 | 1400104037 | Bưu điện huyện Lấp Vò | null |
| 11 | 1400104037 | Bưu điện huyện Lai Vung | null |
| 12 | 1400104037 | Bưu điện huyện Châu Thành | null |
| 13 | 1400104037 | Bưu điện TX Sađec | null |
| 14 | 1400104037 | Bưu cục 3 Mỹ Hiệp | null |
| 15 | 1400104037 | Bưu cục 3 Trần Quốc Toản | null |
| 16 | 1400104037 | Bưu cục 3 An Long | null |
| 17 | 1400104037 | Bưu cục 3 An Phong | null |
| 18 | 1400104037 | Bưu cục 3 Trường Xuân | null |
| 19 | 1400104037 | Bưu cục 3 Nha Mân | null |
| 20 | 1400104037 | Bưu cục 3 Bình Hàng Tây | null |
| 21 | 1400104037 | Bưu cục 3 Vĩnh Thạnh | null |
| 22 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Mỹ | null |
| 23 | 1400104037 | Bưu cục 3 Hoà Tân | null |
| 24 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Hựu | null |
| 25 | 1400104037 | Bưu cục 3 Mương Miễu | null |
| 26 | 1400104037 | Bưu cục 3 Long Khánh B | null |
| 27 | 1400104037 | Bưu cục 3 Phú Thuận B | null |
| 28 | 1400104037 | Bưu cục 3 Phú Thành | null |
| 29 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Huề | null |
| 30 | 1400104037 | Bưu cục 3 Mỹ Tân | null |
| 31 | 1400104037 | Bưu cục 3 Kiến Văn | null |
| 32 | 1400104037 | Bưu cục 3 Bình Thạnh | null |
| 33 | 1400104037 | Bưu cục 3 Thanh Mỹ | null |
| 34 | 1400104037 | Bưu cục 3 Đường Thét | null |
| 35 | 1400104037 | Bưu cục 3 Nàng Hai | null |
| 36 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Thành | null |
| 37 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Hoà | null |
| 38 | 1400104037 | Bưu cục 3 Giồng Găng | null |
| 39 | 1400104037 | Bưu cục 3 Long Sơn Ngọc | null |
| 40 | 1400104037 | Bưu cục 3 Thường Thới Hậu A | null |
| 41 | 1400104037 | Bưu cục 3 Phú Hiệp | null |
| 42 | 1400104037 | Bưu cục 3 phường 6 | null |
| 43 | 1400104037 | Bưu cục Mỹ Long | null |
| 44 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Quới | null |
| 45 | 1400104037 | Bưu cục 3 Gáo Giồng | null |
| 46 | 1400104037 | Bưu cục 3 Tân Thuận Đông | null |
| 47 | 1400104037 | Bưu cục 3 Định An | null |
| 48 | 1400104037 | Nhà khách Bưu điện Đồng Tháp | null |
| 49 | 1400104037 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp | 101 Đường Nguyễn Huệ P1 |
| 50 | 1400104037 | Trung Tâm Dịch Vụ Khách Hàng | 83-85, Nguyễn Huệ, phường I |
| 51 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông TP. Cao Lãnh | 83-85, Nguyễn Huệ, phường 1 |
| 52 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Cao Lãnh | QL 30, TT Mỹ Thọ |
| 53 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Sa Đéc | Hùng Vương, khóm 4, phường I |
| 54 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Thanh Bình | QL 30, ấp Tân Đông A, TT Thanh Bình |
| 55 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Tam Nông | Nguyễn Sinh Sắc, ấp 2, TT Tràm Chim |
| 56 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Hồng Ngự | Hùng Vương, TT Hồng Ngự |
| 57 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Tân Hồng | Số 13, Trần Hưng Đạo, TT Sa Rài |
| 58 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Tháp Mười | Số 32/D, Nguyễn Văn Cừ, khóm 4, TT Mỹ An |
| 59 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Lấp Vò | QL 80, TT Lấp Vò |
| 60 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Lai Vung | QL 80, khóm I, TT Lai Vung |
| 61 | 1400104037 | Trung Tâm Tin Học | 83-85, Nguyễn Huệ, P1 |
| 62 | 1400104037 | Trung Tâm Viễn Thông Châu Thành | ấp Phú Mỹ Hiệp, QL 80, TT Cái Tàu Hạ. |