Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Hải Muội

Doanh Nghiệp TN Hải Muội có địa chỉ tại Số 21, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400123375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hồng Ngự

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400123375

Ngày cấp 22-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Hải Muội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hồng Ngự Điện thoại / Fax 0673838316 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673838316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400123375 / 12-07-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21-Phường An Thạnh-Thị xã Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400123375, 0673838316, Đồng Tháp, Thị Xã Hồng Ngự, Phường An Thạnh, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510