Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp - Cục Thuế Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 93, Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400295328 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1400295328 |
Ngày cấp | 12-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Tên giao dịch | Cục Thuế Đồng Tháp |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 067-852266 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 93, Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 93, Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | 123456789 / 01-01-2003 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-418-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Thanh Tòng |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Lê Thanh Tòng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kiều Nga |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1400295328, 123456789, 067-852266, Cục Thuế Đồng Tháp, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 1, Lê Thanh Tòng, Nguyễn Thị Kiều Nga
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400295328 | Chi Cục Thuế TX Cao Lãnh | Phường 2 |
2 | 1400295328 | Chi cục Thuế thành phố Sa Đéc | Nguyễn Sinh Sắc, khóm Hòa Khánh |
3 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Tân Hồng | TT Sa Rài |
4 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Hồng Ngự | TT Hồng Ngự |
5 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Tam Nông | TT Tràm Chim |
6 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Thanh Bình | TT Thanh Bình |
7 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Tháp Mười | TT Mỹ an |
8 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Huyện Cao Lãnh | TT Mỹ Thọ |
9 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Lấp Vò | TT Lấp Vò |
10 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Lai Vung | TT Lai vung |
11 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Châu Thành | TT Cái Tàu Hạ |
12 | 1400295328 | Chi Cục Thuế TX Hồng Ngự | Đường Trần Phú, phường An Lộc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1400295328 | Chi Cục Thuế TX Cao Lãnh | Phường 2 |
2 | 1400295328 | Chi cục Thuế thành phố Sa Đéc | Nguyễn Sinh Sắc, khóm Hòa Khánh |
3 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Tân Hồng | TT Sa Rài |
4 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Hồng Ngự | TT Hồng Ngự |
5 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Tam Nông | TT Tràm Chim |
6 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Thanh Bình | TT Thanh Bình |
7 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Tháp Mười | TT Mỹ an |
8 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Huyện Cao Lãnh | TT Mỹ Thọ |
9 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Lấp Vò | TT Lấp Vò |
10 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Lai Vung | TT Lai vung |
11 | 1400295328 | Chi Cục Thuế Châu Thành | TT Cái Tàu Hạ |
12 | 1400295328 | Chi Cục Thuế TX Hồng Ngự | Đường Trần Phú, phường An Lộc |