Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình có địa chỉ tại Số 17, Thiên Hộ Dương - Phường 4 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400340355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400340355

Ngày cấp 04-01-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0673852243 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, Thiên Hộ Dương - Phường 4 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673852243 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, Thiên Hộ Dương - Phường 4 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp 001741 / 01-10-1999 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Đồng Tháp
GPKD/Ngày cấp 1400340355 / 08-10-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-1999
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thành Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/D3, Lưu Văn Liệt-Phường 2-Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Võ Thành Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Hồng Thăng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400340355, 0673852243, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 4, Võ Thành Đức, Phạm Hồng Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022