Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Thắng

CTY TNHH XD TIếN THắNG

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Thắng - CTY TNHH XD TIếN THắNG có địa chỉ tại Số 274, Hùng Vương, khóm 3 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400379289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400379289

Ngày cấp 31-05-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiến Thắng

Tên giao dịch

CTY TNHH XD TIếN THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0673871839 / 0673871839
Địa chỉ trụ sở

Số 274, Hùng Vương, khóm 3 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673871839 / 0673871839
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 274, Hùng Vương, khóm 3 - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400379289 / 09-05-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2001
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nghĩa Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 274, Hùng Vương, khóm 3-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Nghĩa Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1400379289, 0673871839, CTY TNHH XD TIếN THắNG, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Nguyễn Nghĩa Dũng, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300