Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Thanh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Thanh có địa chỉ tại Quốc lộ 30, khóm 5 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400383528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hồng Ngự

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400383528

Ngày cấp 03-02-2004 Ngày đóng MST 11-08-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hùng Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hồng Ngự Điện thoại / Fax 0949999205 / 0919558822
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 30, khóm 5 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949999205 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 30, khóm 5 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400383528 / 30-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2003
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Công Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400383528, 0949999205, Đồng Tháp, Thị Xã Hồng Ngự, Phường An Thạnh, Nguyễn Thị Thanh Tuyền, Lương Công Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932