Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Phước Thành

Công Ty TNHH Lương Thực Phước Thành có địa chỉ tại Số 73, quốc lộ 80, khóm Bình Phú Quới - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400402717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400402717

Ngày cấp 08-03-2002 Ngày đóng MST 13-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Phước Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax 0673845393 / 0673845393
Địa chỉ trụ sở

Số 73, quốc lộ 80, khóm Bình Phú Quới - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673845393 / 0673845393
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73, quốc lộ 80, khóm Bình Phú Quới - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400402717 / 07-09-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hình Phước Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 631, ấp Bình Thạnh-Thị trấn Lấp Vò-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Hình Phước Lợi

Địa chỉ 73 quốc lộ 80, TT Lấp Vò
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400402717, 0673845393, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Thị Trấn Lấp Vò, Hình Phước Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200