Công ty VINACONEX Đồng Tháp - Công ty VINACONEX Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 10 đường Nguyễn Văn Tre, Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400456254 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1400456254 |
Ngày cấp | 29-07-2003 | Ngày đóng MST | 05-08-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty VINACONEX Đồng Tháp |
Tên giao dịch | Công ty VINACONEX Đồng Tháp |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 067-851158 / 851158 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 10 đường Nguyễn Văn Tre, Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 067-851158 / 851158 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 10 đường Nguyễn Văn Tre, Phường 1 - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 731 / | C.Q ra quyết định | Bộ Xây Dựng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 101278 / 10-07-2003 | Cơ quan cấp | Sở KH và Đtư | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-07-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/10/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 112 | Tổng số lao động | 112 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-019-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thiết Hùng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Thanh Thuỷ |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1400456254, 101278, 067-851158, Công ty VINACONEX Đồng Tháp, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 1, Nguyễn Thiết Hùng, Phan Thanh Thuỷ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400456254 | Xí nghiệp xây lắp I | Số 10 Nguyễn văn Tre, P1 |
| 2 | 1400456254 | Xí nghiệp xây lắp 2 | Xí nghiệp xây lắp I |
| 3 | 1400456254 | Xí nghiệp Thuỷ Nông | Xí nghiệp xây lắp I |
| 4 | 1400456254 | Xí nghiệp thi công Cơ giới | Xí nghiệp xây lắp I |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400456254 | Xí nghiệp xây lắp I | Số 10 Nguyễn văn Tre, P1 |
| 2 | 1400456254 | Xí nghiệp xây lắp 2 | Xí nghiệp xây lắp I |
| 3 | 1400456254 | Xí nghiệp Thuỷ Nông | Xí nghiệp xây lắp I |
| 4 | 1400456254 | Xí nghiệp thi công Cơ giới | Xí nghiệp xây lắp I |