Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quới Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quới Long có địa chỉ tại Số 368, ấp Chiến Thắng - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400469415 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400469415

Ngày cấp 18-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quới Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax 0673529068 /
Địa chỉ trụ sở

Số 368, ấp Chiến Thắng - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673529068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 368, ấp Chiến Thắng - Xã Tân Hộ Cơ - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400469415 / 06-05-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phi Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 368, ấp Chiến Thắng-Xã Tân Hộ Cơ-Huyện Tân Hồng-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Phi Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1400469415, 0673529068, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Xã Tân Hộ Cơ, Lê Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610