Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Minh

DNTN T -M

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Minh - DNTN T -M có địa chỉ tại ấp Thị - Xã An Phong - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400470675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400470675

Ngày cấp 29-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thảo Minh

Tên giao dịch

DNTN T -M

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình Điện thoại / Fax 0903371205 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thị - Xã An Phong - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903371205 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thị - Xã An Phong - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400470675 / 26-09-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Đẹp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 665, ấp Thị-Xã An Phong-Huyện Thanh Bình-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Đẹp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1400470675, 0903371205, DNTN T -M, Đồng Tháp, Huyện Thanh Bình, Xã An Phong, Nguyễn Thị Đẹp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532