Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tám Tống

Doanh Nghiệp TN Tám Tống có địa chỉ tại Số 405/42, đường Phạm Hữu Lầu, khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400477381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400477381

Ngày cấp 06-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tám Tống

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0673863082-860972 /
Địa chỉ trụ sở

Số 405/42, đường Phạm Hữu Lầu, khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673863082-860972 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 405/42, đường Phạm Hữu Lầu, khóm 3 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400477381 / 05-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 405/42, đường Phạm Hữu Lầu, khóm 3-Phường 1-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400477381, 0673863082-860972, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Phường 1, Nguyễn Thị Kim Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120