Kho Bạc Nhà Nước Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 95 Nguyễn Huệ, phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400477889 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1400477889 |
Ngày cấp | 18-01-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Kho Bạc Nhà Nước Đồng Tháp |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | Điện thoại / Fax | 067-851261 / 067-851883 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 95 Nguyễn Huệ, phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 95 Nguyễn Huệ, phường 1 - - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-418-340-369 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Công Minh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Mỹ |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1400477889, 067-851261, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 1, Trần Công Minh, Nguyễn Văn Mỹ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước TX Sa Đéc | null |
| 2 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Hồng Ngự | null |
| 3 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Tân Hồng | null |
| 4 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Tam Nông | null |
| 5 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước hyuện Thanh Bình | null |
| 6 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Cao Lãnh | null |
| 7 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Tháp Mười | null |
| 8 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Lấp Vò | null |
| 9 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Lai Vung | null |
| 10 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Châu Thành | null |
| 11 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước TX Hồng Ngự | Trần Phú, phường An Lộc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước TX Sa Đéc | null |
| 2 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Hồng Ngự | null |
| 3 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Tân Hồng | null |
| 4 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Tam Nông | null |
| 5 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước hyuện Thanh Bình | null |
| 6 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Cao Lãnh | null |
| 7 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Tháp Mười | null |
| 8 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Lấp Vò | null |
| 9 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Lai Vung | null |
| 10 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước huyện Châu Thành | null |
| 11 | 1400477889 | Kho Bạc Nhà Nước TX Hồng Ngự | Trần Phú, phường An Lộc |