Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Hòa

CTY TNHH HưNG HòA

Công Ty TNHH Hưng Hòa - CTY TNHH HưNG HòA có địa chỉ tại Số 12, quốc lộ 30, ấp Mỹ Thới - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400528075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400528075

Ngày cấp 20-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Hòa

Tên giao dịch

CTY TNHH HưNG HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lãnh Điện thoại / Fax 0673822070 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, quốc lộ 30, ấp Mỹ Thới - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673822070 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 241, Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400528075 / 08-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53, Nguyễn Thị Lựu, Khóm 2-Phường 4-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Long Hồ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400528075, 0673822070, CTY TNHH HưNG HòA, Đồng Tháp, Huyện Cao Lãnh, Thị Trấn Mỹ Thọ, Nguyễn Tấn Tài, Huỳnh Long Hồ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120