Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Phú Hưng

công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Phú Hưng có địa chỉ tại Tổ 1, ấp An Phú, xã Mỹ An Hưng B - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400586528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400586528

Ngày cấp 12-01-2007 Ngày đóng MST 16-11-2007
Tên chính thức

công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Phú Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax 0903099799 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, ấp An Phú, xã Mỹ An Hưng B - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903099799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, ấp An Phú, xã Mỹ An Hưng B - - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5102000336 / 27-12-2006 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Trọng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

A26, Hùng Vương, khóm 1, phường 2-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Đỗ Trọng Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400586528, 5102000336, 0903099799, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Mỹ An Hưng B, Đỗ Trọng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663