Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Hiếu Hậu

DNTN HIếU HậU

Doanh Nghiệp TN Hiếu Hậu - DNTN HIếU HậU có địa chỉ tại Số 66, đường Lý Thường Kiệt, ấp 2 - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400589261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400589261

Ngày cấp 29-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Hiếu Hậu

Tên giao dịch

DNTN HIếU HậU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax 0919384905 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, đường Lý Thường Kiệt, ấp 2 - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919384905 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66, đường Lý Thường Kiệt, ấp 2 - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400589261 / 24-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 66, đường Lý Thường Kiệt, ấp 2-Thị trấn Sa Rài-Huyện Tân Hồng-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Tấn Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400589261, 0919384905, DNTN HIếU HậU, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Thị Trấn Sa Rài, Phạm Tấn Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322