Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phước Thành Tám Lợi

PT MexCo

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phước Thành Tám Lợi - PT MexCo có địa chỉ tại Số 436A, ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400625086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400625086

Ngày cấp 19-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phước Thành Tám Lợi

Tên giao dịch

PT MexCo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax 067244693 /
Địa chỉ trụ sở

Số 436A, ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 067244693 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 436A, ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400625086 / 16-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Mộng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 436, ấp Tân An-Xã Bình Thạnh Trung-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phan Mộng Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400625086, 067244693, PT MexCo, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Bình Thạnh Trung, Phan Mộng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022