Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Định Thành

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Định Thành có địa chỉ tại Số 258A, khóm Bình Thạnh 1 - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400645237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400645237

Ngày cấp 24-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Định Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax 0673843678 /
Địa chỉ trụ sở

Số 258A, khóm Bình Thạnh 1 - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673843678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 258A, khóm Bình Thạnh 1 - - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400645237 / 22-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hoai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 280A, ấp Bình Thạnh-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Thanh Hoai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400645237, 0673843678, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Lê Thanh Hoai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022