Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đồng Tháp

CES CO

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đồng Tháp - CES CO có địa chỉ tại Số 1649, quốc lộ 30 - Phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400654087 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400654087

Ngày cấp 18-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đồng Tháp

Tên giao dịch

CES CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0673893918 / 0673893918
Địa chỉ trụ sở

Số 1649, quốc lộ 30 - Phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673893918 / 0673893918
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1649, quốc lộ 30 - Phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400654087 / 17-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Hoàng Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, Khóm Tân Thuận-Phường An Hòa-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Hồ Hoàng Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1400654087, 0673893918, CES CO, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Phường 11, Hồ Hoàng Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110