Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Kỳ Anh

CTY TNHH Kỳ ANH

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Kỳ Anh - CTY TNHH Kỳ ANH có địa chỉ tại Cụm dân cư Cả Sơ, ấp Chiến Thắng - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400682750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400682750

Ngày cấp 12-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Kỳ Anh

Tên giao dịch

CTY TNHH Kỳ ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax 0673520678-09899110 / 3520678
Địa chỉ trụ sở

Cụm dân cư Cả Sơ, ấp Chiến Thắng - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673520678-09899110 / 3520678
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm dân cư Cả Sơ, ấp Chiến Thắng - - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400682750 / 14-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400682750, 0673520678-09899110, CTY TNHH Kỳ ANH, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Võ Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900