Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Đạt

MINH DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Minh Đạt - MINH DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 226A, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400739206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400739206

Ngày cấp 08-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Đạt

Tên giao dịch

MINH DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0982729018 /
Địa chỉ trụ sở

Số 226A, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982729018 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 226A, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400739206 / 09-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Hồng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29, Trần Huy Liệu, khóm 5-Phường 1-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Thái Hồng Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400739206, 0982729018, MINH DAT CO.,LTD, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Phường An Hòa, Thái Hồng Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Bốc xếp hàng hóa 5224