Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thảo

DNTN THANH THảO

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thảo - DNTN THANH THảO có địa chỉ tại Số 265, Hùng Vương - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400820104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400820104

Ngày cấp 18-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Thảo

Tên giao dịch

DNTN THANH THảO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hồng Điện thoại / Fax 0673830741 /
Địa chỉ trụ sở

Số 265, Hùng Vương - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673830741 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 265, Hùng Vương - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400820104 / 20-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 1-Thị trấn Sa Rài-Huyện Tân Hồng-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Ngô Thị Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1400820104, 0673830741, DNTN THANH THảO, Đồng Tháp, Huyện Tân Hồng, Thị Trấn Sa Rài, Ngô Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022