Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thịnh Hưng

THINH HUNG IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thịnh Hưng - THINH HUNG IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ 16, ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1400929863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1400929863

Ngày cấp 21-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thịnh Hưng

Tên giao dịch

THINH HUNG IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16, ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16, ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1400929863 / 22-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 03, Nguyễn Văn Trỗi-Phường 2-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trương Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1400929863, THINH HUNG IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Bình Thạnh Trung, Trương Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661