Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tám Thành

Doanh Nghiệp TN Tám Thành có địa chỉ tại Số 333, ấp Bình Hiệp A - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401055135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401055135

Ngày cấp 25-08-2009 Ngày đóng MST 10-07-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tám Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax 0673688033 /
Địa chỉ trụ sở

Số 333, ấp Bình Hiệp A - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673688033 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 333, ấp Bình Hiệp A - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401055135 / 27-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Kim Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 333, ấp Bình Hiệp A-Xã Bình Thạnh Trung-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Kim Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401055135, 0673688033, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Bình Thạnh Trung, Lê Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022