Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phước Xuyên

CTY TNHH PHướC XUYêN

Công Ty TNHH Phước Xuyên - CTY TNHH PHướC XUYêN có địa chỉ tại Tổ 2, ấp 5A - Xã Trường Xuân - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401056474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401056474

Ngày cấp 26-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phước Xuyên

Tên giao dịch

CTY TNHH PHướC XUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tháp Mười Điện thoại / Fax 0673954268 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp 5A - Xã Trường Xuân - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673954268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, ấp 5A - Xã Trường Xuân - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401056474 / 27-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Công Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, ấp 5A-Xã Trường Xuân-Huyện Tháp Mười-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Công Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401056474, 0673954268, CTY TNHH PHướC XUYêN, Đồng Tháp, Huyện Tháp Mười, Xã Trường Xuân, Nguyễn Lê Công Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Bốc xếp hàng hóa 5224