Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Hưng Phú

HP

Công Ty CP Hưng Phú - HP có địa chỉ tại ấp An Ninh - Xã Định An - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401089494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401089494

Ngày cấp 22-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Hưng Phú

Tên giao dịch

HP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lấp Vò Điện thoại / Fax 0913973295 /
Địa chỉ trụ sở

ấp An Ninh - Xã Định An - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913973295 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp An Ninh - Xã Định An - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401089494 / 25-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Phường Thớt nồt-Phường Thốt Nốt-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phan Văn Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401089494, 0913973295, HP, Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Định An, Phan Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669