Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nông Nghiệp Tam Nông

TANOCO

Công Ty CP Nông Nghiệp Tam Nông - TANOCO có địa chỉ tại Đường ĐT 844, ấp Tân Cường - Xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401188495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401188495

Ngày cấp 24-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nông Nghiệp Tam Nông

Tên giao dịch

TANOCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0673857070 /
Địa chỉ trụ sở

Đường ĐT 844, ấp Tân Cường - Xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673857070 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường ĐT 844, ấp Tân Cường - Xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401188495 / 25-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kim

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 153/4-Phường 06-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Kim Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401188495, 0673857070, TANOCO, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã Phú Cường, Nguyễn Văn Kim, Huỳnh Kim Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210