Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nam Trung

DNTN NAM TRUNG

Doanh Nghiệp TN Nam Trung - DNTN NAM TRUNG có địa chỉ tại Số 46, ấp Tân Thuận - Thị trấn Thanh Bình - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401193897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401193897

Ngày cấp 11-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nam Trung

Tên giao dịch

DNTN NAM TRUNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình Điện thoại / Fax 0914314370 /
Địa chỉ trụ sở

Số 46, ấp Tân Thuận - Thị trấn Thanh Bình - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 46, Tân Thuận, Thị trấn Thanh Bình - - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401193897 / 12-12-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khoa Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46, ấp Tân Thuận-Thị trấn Thanh Bình-Huyện Thanh Bình-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Khoa Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401193897, 0914314370, DNTN NAM TRUNG, Đồng Tháp, Huyện Thanh Bình, Thị Trấn Thanh Bình, Nguyễn Khoa Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663