Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Thanh Trúc

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Thanh Trúc có địa chỉ tại Số 195, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401292665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401292665

Ngày cấp 01-09-2010 Ngày đóng MST 10-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Thanh Trúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0673763715 /
Địa chỉ trụ sở

Số 195, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673763715 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 195, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401292665 / 06-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Châu Hữu Do

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 195, khóm Tân Hòa-Phường An Hòa-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Châu Hữu Do

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401292665, 0673763715, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Phường An Hòa, Châu Hữu Do

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
22 Đại lý du lịch 79110