Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Hùng Vĩ

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Hùng Vĩ có địa chỉ tại Số 114, ấp Phú An - Xã An Phú Thuận - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401306163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401306163

Ngày cấp 13-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Hùng Vĩ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0945100457 /
Địa chỉ trụ sở

Số 114, ấp Phú An - Xã An Phú Thuận - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945100457 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 114, ấp Phú An - Xã An Phú Thuận - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401306163 / 13-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 114, ấp Phú An-Xã An Phú Thuận-Huyện Châu Thành-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Văn Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401306163, 0945100457, Đồng Tháp, Huyện Châu Thành, Xã An Phú Thuận, Lê Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322