Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thủy Hải Sản Mekong

AMC

Công Ty CP Thủy Hải Sản Mekong - AMC có địa chỉ tại ấp Tân Cường - Xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401324758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401324758

Ngày cấp 03-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thủy Hải Sản Mekong

Tên giao dịch

AMC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0903738835 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Cường - Xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903738835 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Cường - Xã Phú Cường - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401324758 / 03-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Phúc Toại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 149-Phường 02-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

TGĐ: Nguyễn Thị Ngọc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thanh Kiệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401324758, 0903738835, AMC, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã Phú Cường, Phạm Phúc Toại, TGĐ: Nguyễn Thị Ngọc Minh, Trần Thanh Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669