Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Năng Lượng Xanh Db

DB GREEN POWER CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Năng Lượng Xanh Db - DB GREEN POWER CO., LTD có địa chỉ tại ấp Tân Lợi - Xã Tân Phú Trung - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401357591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401357591

Ngày cấp 14-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Năng Lượng Xanh Db

Tên giao dịch

DB GREEN POWER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0903950285 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Lợi - Xã Tân Phú Trung - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903950285 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Lợi - Xã Tân Phú Trung - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401357591 / 14-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Đa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401357591, 0903950285, DB GREEN POWER CO., LTD, Đồng Tháp, Huyện Châu Thành, Xã Tân Phú Trung, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thị Đa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300