Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 01TV Xây Dựng Tiên Tiến T&T

CTY TNHH 01TV XâY DựNG TIêN TIếN T&T

Công Ty TNHH 01TV Xây Dựng Tiên Tiến T&T - CTY TNHH 01TV XâY DựNG TIêN TIếN T&T có địa chỉ tại Số 188C, ấp 1 - Xã An Hòa - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401363965 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401363965

Ngày cấp 03-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 01TV Xây Dựng Tiên Tiến T&T

Tên giao dịch

CTY TNHH 01TV XâY DựNG TIêN TIếN T&T

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0673985559 /
Địa chỉ trụ sở

Số 188C, ấp 1 - Xã An Hòa - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673985559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 188C, ấp 1 - Xã An Hòa - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401363965 / 03-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 188C, ấp 1-Xã An Hòa-Huyện Tam Nông-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Văn Mẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401363965, 0673985559, CTY TNHH 01TV XâY DựNG TIêN TIếN T&T, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã An Hòa, Trần Văn Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022