Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Nhơn Đồng Tháp

DNTN XD THàNH NHơN ĐồNG THáP

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Nhơn Đồng Tháp - DNTN XD THàNH NHơN ĐồNG THáP có địa chỉ tại Số 52, Khóm 3 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401373561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401373561

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Nhơn Đồng Tháp

Tên giao dịch

DNTN XD THàNH NHơN ĐồNG THáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0909058585 /
Địa chỉ trụ sở

Số 52, Khóm 3 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909058585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 52, Khóm 3 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401373561 / 23-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 52, Khóm 3-Thị trấn Tràm Chim-Huyện Tam Nông-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Nhơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401373561, 0909058585, DNTN XD THàNH NHơN ĐồNG THáP, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Tràm Chim, Nguyễn Thành Nhơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669