Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Lương Thực Sao Tháp Mười

TMSF

Công Ty CP Lương Thực Sao Tháp Mười - TMSF có địa chỉ tại Số 6/2, ấp Tân Thành - Xã Tân Quy Tây - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401393543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401393543

Ngày cấp 20-05-2011 Ngày đóng MST 04-05-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Lương Thực Sao Tháp Mười

Tên giao dịch

TMSF

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc Điện thoại / Fax 0673761571 / 0673761571
Địa chỉ trụ sở

Số 6/2, ấp Tân Thành - Xã Tân Quy Tây - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673761571 / 0673761571
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6/2, ấp Tân Thành - Xã Tân Quy Tây - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401393543 / 21-06-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số K54/11, ông ích Khiêm-Phường Thanh Bình-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Văn Sành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401393543, 0673761571, TMSF, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Xã Tân Quy Tây, Trần Văn Sành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Bốc xếp hàng hóa 5224