Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 01TV Năng Lượng Vàng

GOLDEN ENERGY CO, LTD

Công Ty TNHH 01TV Năng Lượng Vàng - GOLDEN ENERGY CO, LTD có địa chỉ tại Số 750/4, ấp Long Thành A - Xã Long Hậu - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401401000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lai Vung

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401401000

Ngày cấp 21-06-2011 Ngày đóng MST 28-02-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH 01TV Năng Lượng Vàng

Tên giao dịch

GOLDEN ENERGY CO, LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lai Vung Điện thoại / Fax 0673.849.719 / 0673.849.719
Địa chỉ trụ sở

Số 750/4, ấp Long Thành A - Xã Long Hậu - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673.849.719 / 0673.849.719
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 750/4, ấp Long Thành A - Xã Long Hậu - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401401000 / 21-06-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 0551/5C,-phường An Phú Đông-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401401000, 0673.849.719, GOLDEN ENERGY CO, LTD, Đồng Tháp, Huyện Lai Vung, Xã Long Hậu, Trần Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659