Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Vĩnh Hoàn 2

VINH HOAN 2 FOOD CO ., LTD.

Công Ty TNHH Lương Thực Vĩnh Hoàn 2 - VINH HOAN 2 FOOD CO ., LTD. có địa chỉ tại ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401420853 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401420853

Ngày cấp 27-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Vĩnh Hoàn 2

Tên giao dịch

VINH HOAN 2 FOOD CO ., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0673688119 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673688119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân An - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401420853 / 27-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 5-Phường 1-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Thị Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Bé Bảy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1401420853, 0673688119, VINH HOAN 2 FOOD CO ., LTD., Đồng Tháp, Huyện Lấp Vò, Xã Bình Thạnh Trung, Lê Thị Sáu, Lê Thị Bé Bảy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
11 Bốc xếp hàng hóa 5224