Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Hữu Cơ Hồng Phương - CTY TNHH 1TV TM-DV NôNG NGHIệP HữU Cơ HồNG PHươNG có địa chỉ tại Khu dân cư Tân Quy Tây - Xã Tân Quy Tây - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401420878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1401420878 |
Ngày cấp | 27-07-2011 | Ngày đóng MST | 26-02-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Hữu Cơ Hồng Phương |
Tên giao dịch | CTY TNHH 1TV TM-DV NôNG NGHIệP HữU Cơ HồNG PHươNG |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Sa Đéc | Điện thoại / Fax | 0932815875 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư Tân Quy Tây - Xã Tân Quy Tây - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932815875 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư Tân Quy Tây - Xã Tân Quy Tây - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1401420878 / 27-07-2011 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Hồng Thắm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 71, ấp Tân Lập-Xã Tân Quy Tây-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp |
||||
Tên giám đốc | Lê Thị Hồng Thắm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1401420878, 0932815875, CTY TNHH 1TV TM-DV NôNG NGHIệP HữU Cơ HồNG PHươNG, Đồng Tháp, Thành Phố Sa Đéc, Xã Tân Quy Tây, Lê Thị Hồng Thắm
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |