Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 01TV Cát Tân Châu

CTY TNHH 1TV CáT TâN CHâU

Công Ty TNHH 01TV Cát Tân Châu - CTY TNHH 1TV CáT TâN CHâU có địa chỉ tại Số 610, ấp Long Phú - Xã Phú Thọ - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401490804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401490804

Ngày cấp 20-09-2011 Ngày đóng MST 15-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH 01TV Cát Tân Châu

Tên giao dịch

CTY TNHH 1TV CáT TâN CHâU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 610, ấp Long Phú - Xã Phú Thọ - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 610, ấp Long Phú - Xã Phú Thọ - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401490804 / 20-09-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 786, ấp Long Thái-Xã Long Khánh B-Huyện Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phan Văn Chí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1401490804, CTY TNHH 1TV CáT TâN CHâU, Đồng Tháp, Huyện Tam Nông, Xã Phú Thọ, Phan Văn Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022