Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Dương Quốc An

DNTN XD DươNG QUốC AN

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Dương Quốc An - DNTN XD DươNG QUốC AN có địa chỉ tại Số 19, đường Điện BIên Phủ - Xã Mỹ Trà - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401532388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401532388

Ngày cấp 12-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Dương Quốc An

Tên giao dịch

DNTN XD DươNG QUốC AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, đường Điện BIên Phủ - Xã Mỹ Trà - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, đường Điện BIên Phủ - Xã Mỹ Trà - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401532388 / 12-10-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6/14, đường Trần Quốc Toản-Phường Mỹ Phú-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Dương Quốc Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401532388, DNTN XD DươNG QUốC AN, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Xã Mỹ Trà, Dương Quốc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663