Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 01TV TM - XD Tư Nguyên

CTY TNHH MTV TM - XD Tư NGUYêN

Công Ty TNHH 01TV TM - XD Tư Nguyên - CTY TNHH MTV TM - XD Tư NGUYêN có địa chỉ tại Số 651, ấp Trung - Xã Tân Thạnh - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp. Mã số thuế 1401569532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1401569532

Ngày cấp 16-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 01TV TM - XD Tư Nguyên

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TM - XD Tư NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 651, ấp Trung - Xã Tân Thạnh - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 651, ấp Trung - Xã Tân Thạnh - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1401569532 / 16-11-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chừa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 651, ấp Trung-Xã Tân Thạnh-Huyện Thanh Bình-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chừa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1401569532, CTY TNHH MTV TM - XD Tư NGUYêN, Đồng Tháp, Huyện Thanh Bình, Xã Tân Thạnh, Nguyễn Văn Chừa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663